DỊCH VỤ DI DỜI – LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TẠI NHÀ TPHCM
Công ty Máy Lạnh Miền Nam chuyên cung cấp dịch vụ tháo lắp di dời máy lạnh tại các Quận nội thành TPHCM. Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề chuyên môn cao, thi công và lắp đặt nhanh chóng nhiều loại máy lạnh khác nhau. Hỗ trợ nhanh tại nhà, báo giá trước khi làm. Tư vấn khách hàng vị trí lắp đặt và lựa chọn vật tư đúng kỹ thuật
Các dịch vụ chúng tôi chuyên cung cấp
- Tháo lắp máy lạnh treo tường
- Lắp đặt máy lạnh tủ đứng
- Thi công thay thế ống đồng nổi
- Di dời máy lạnh qua vị trí khác
Quy trình tháo lắp máy lạnh
1: Tiếp nhận thông tin Tiếp nhận thông tin của khách hàng nhanh chóng, qua tổng đài của công ty
2: Kiểm tra báo giá Khảo sát thực tế, đưa ra giải pháp di dời hoặc lắp đặt tối ưu nhất, và báo giá theo khung giá quy định của công ty
3: Tiến hành tháo lắp Tiến hành công việc theo đúng yêu cầu kỹ thuật sau khi khách hàng đã đồng ý khung giá
4: Bàn giao thanh toán Kiểm tra vận hành máy lạnh trước khi bàn giao, dán tem bảo hành và viết phiếu thanh toán cho khách hàng
5: Bảo hành hậu mãi Chế độ bảo hành dài hạn sau khi sửa chữa, có nhiều chế độ ưu đãi dành cho khách hàng cũ
BẢNG GIÁ DI DỜI MÁY LẠNH TẠI NHÀ – DI DỜI MÁY LẠNH SANG ĐỊA ĐIỂM KHÁC.
# | DỊCH VỤ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Di dời máy lạnh | Bộ | 500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP (chưa bao gồm phí vận chuyển từ địa điểm này sang nơi khác) |
2 | Lắp máy lạnh | Bộ | 250.000 – 350.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
3 | Tháo gỡ máy lạnh cũ | Bộ | 150.000đ – 200.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
4 | Vệ sinh, bảo trì máy lạnh | Bộ | 1 – 2 bộ: 150.000đ [5 – 7 bộ: 120.000đ] [8 – 10 bộ: 100.000đ] | Áp dụng với máy treo tường 1HP – 2.5HP. Chưa bao gồm chi phí sửa chữa nếu có hư hỏng. |
5 | Khử trùng máy lạnh | Bộ | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh bằng thuốc diệt khuẩn chuyên dụng dành cho máy lạnh của Nhật Bản. |
6 | Vệ sinh máy lạnh tủ đứng | Bộ | 250.000đ – 350.000đ | Máy lạnh tủ đứng 5HP |
7 | Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần | Bộ | 350.000đ – 500.000đ | Công suất từ 2.5HP – 5HP . Theo độ cao, phức tạp công việc |
8 | Châm Gas R22 | Cái | 250.000đ | Bơm đúng định lượng, quy cách |
9 | Châm Gas R410 | Cái | 450.000đ | Bơm đúng định lượng, quy cách |
LIÊN HỆ – GỌI LÀ ĐẾN NGAY 08.5557.0001
Dịch vụ của chúng tôi là dịch vụ:
Hãy để dịch vụ chúng tôi luôn được phục vụ khách hàng!
LIÊN HỆ – GỌI LÀ ĐẾN NGAY 08.5557.0001
Chúng Tôi Cam Kết Với Khách Hàng
- Chúng tôi có các đội ngũ thợ trực thường xuyên tại quận huyện tại TP.HCM. Đảm bảo khách hàng gọi sẽ đến ngay
- Độ Ngũ kỹ thuật viên nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sửa chữa điện lạnh, tháo lắp máy lạnh đúng quy tắc kỹ thuật
- Xuất hóa đơn VAT cho khách hàng doanh nghiệp
- Kỹ thuật đến nhanh trong vòng 30 phút gọi – Nhân viên chu đáo hòa nhã, lắng nghe những yêu cầu từ khác hàng
- Chế độ bảo hành dài hạn, hỗ trợ khách hàng khắc phục sự cố trên máy lạnh với chi phí thấp
BẢNG GIÁ VẬT TƯ THI CÔNG MÁY LẠNH
# | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0HP ( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, bao gồm Gel Si cách nhiệt. | mét (m) | 130.000đ | Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
2 | Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5HP – 2 HP( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 12, bao gồm Gel Si cách nhiệt. | mét (m) | 150.000đ | Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
3 | Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5HP – 3 HP( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 16, bao gồm Gel Si cách nhiệt. | mét (m) | 200.000đ | Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
4 | Dây điện Cadivi 1.5 | mét (m) | 6.000đ | Máy 1.0HP – 1.5HP |
5 | Dây điện Cadivi 2.5 | mét (m) | 8.500đ | Máy 2.0HP – 2.5HP |
6 | Dây điện Cadivi 3.0 | mét (m) | 10.000đ | Máy 2.5HP – 3HP |
7 | Dây điện Cadivi 4.0 | mét (m) | 12.000đ | Máy 5HP |
8 | CB tép Sino + hộp | cái | 80.000đ | Máy 1.0HP – 2.5HP |
9 | CB cóc thường + hộp | cái | 45.000đ | Máy 1.0HP – 2.5HP |
10 | Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) | bộ | 80.000đ | Máy 1.0HP – 2.5HP |
11 | Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) | bộ | 300.000đ | Máy 3HP – 5HP |
12 | Công đục tường, âm ống nước | mét (m) | 30.000đ – 35.000đ |